Characters remaining: 500/500
Translation

tu thân

Academic
Friendly

Từ "tu thân" trong tiếng Việt có nghĩa là "sửa mình để tiến bộ" hoặc "rèn luyện bản thân". Đây một thuật ngữ nguồn gốc từ triết lý Nho giáo, nơi việc tự rèn luyện hoàn thiện bản thân được coi rất quan trọng.

Giải thích chi tiết về "tu thân":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Tu thân" có nghĩatự sửa đổi, cải thiện hành vi, thói quen nhân cách của bản thân để trở nên tốt hơn. Điều này có thể bao gồm việc học hỏi, rèn luyện kỹ năng, hoặc phát triển nhân cách.
  2. dụ sử dụng:

    • "Để thành công trong cuộc sống, mỗi người cần phải tu thân học hỏi từ những sai lầm của mình."
    • " ấy luôn chú trọng vào việc tu thân qua việc đọc sách tham gia các hoạt động cộng đồng."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các văn bản cổ điển hoặc triết lý, "tu thân" thường được kết hợp với những từ như "tích đức" (làm điều tốt) "rèn luyện" để nói về một quá trình hoàn thiện bản thân toàn diện.
    • dụ: "Người xưa thường dạy rằng trước khi làm việc lớn, cần phải tu thân tích đức."
  4. Biến thể từ liên quan:

    • "Tự tu" (tự sửa mình): Nhấn mạnh vào hành động tự giác.
    • "Tu dưỡng": Cải thiện, nâng cao phẩm chất đạo đức trí thức.
    • "Tu luyện": Hành động rèn luyện bản thân về thể chất hoặc tinh thần.
  5. Từ đồng nghĩa gần giống:

    • "Tự hoàn thiện": Cải thiện bản thân.
    • "Rèn luyện bản thân": Quá trình cải thiện kỹ năng hoặc phẩm chất của chính mình.
    • "Phát triển bản thân": Nhấn mạnh vào việc mở rộng kiến thức kỹ năng sống.
Một số lưu ý:
  • "Tu thân" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về đạo đức nhân cách, trong khi "rèn luyện" có thể áp dụng cho cả thể chất lẫn tinh thần.
  • Khi sử dụng từ "tu thân", người nói thường muốn nhấn mạnh đến sự cố gắng cá nhân trách nhiệm của mỗi người đối với sự phát triển của bản thân.
  1. Sửa mình để tiến bộ () : Làm trai quyết chí tu thân (cd).

Similar Spellings

Words Containing "tu thân"

Comments and discussion on the word "tu thân"